Việt
trống lục lạc
-s u -e
trống prôvăng
khung thêu.
Anh
timpani
Đức
Tamburin
Tamburin /(Támburin) n -s/
(Támburin) 1. trống prôvăng, trống lục lạc; 2. [cái] khung thêu.