Việt
trông prôvăng
trông lục lạc
cái trông lục lạc
Đức
Tamburin
Schellen
Tamburin /[tambu'rim], das; -s, -e/
trông prôvăng; trông lục lạc;
Schellen /trom.mel, die/
cái trông lục lạc;