TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

taubheit

sự điếc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tật tê điếc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

điếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự câm lặng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

taubheit

deafness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

taubheit

Taubheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taubheit /f =/

1. [tật] điếc; 2. sự câm lặng đi (không nói); tinh trạng tê cóng [tê liệt].

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Taubheit

[EN] deafness

[VI] tật tê điếc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taubheit /f/ÂM/

[EN] deafness

[VI] sự điếc