Việt
thợ lặn
thợ lặn.
Anh
diver
Đức
Taucher
Pháp
plongeur
Taucher /m -s, =/
người] thợ lặn.
Taucher /SCIENCE/
[DE] Taucher
[EN] diver
[FR] plongeur
Taucher /m/VT_THUỶ/
[VI] thợ lặn