Việt
thợ lặn
người nhái
Anh
diver
plunger
Đức
Taucher
Froschmann
Froschmann /der (PI. ...männer)/
người nhái; thợ lặn;
plunger /xây dựng/
Taucher m.
Taucher /m/VT_THUỶ/
[EN] diver
[VI] thợ lặn