TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tauchglocke

chuông lặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuông nhúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tauchglocke

diving bell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bell plunger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tauchglocke

Tauchglocke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tauchglocke

cloche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tauchglocke /INDUSTRY-METAL/

[DE] Tauchglocke

[EN] bell

[FR] cloche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tauchglocke /f/D_KHÍ/

[EN] diving bell

[VI] chuông lặn (kỹ thuật lặn sâu)

Tauchglocke /f/L_KIM/

[EN] bell plunger

[VI] chuông nhúng