Việt
phớt tẩm hắc ín
cactông tẩm nhựa đường
f=
-n bìa lợp
giấy dầu
các tông tẩm nhựa
Anh
tarred board
tarred felt
bituminous board
Đức
Teerpappe
Pháp
carton bituminé
carton goudronné
f=, -n bìa lợp, giấy dầu, các tông tẩm nhựa; -
Teerpappe /TECH,INDUSTRY/
[DE] Teerpappe
[EN] bituminous board; tarred board
[FR] carton bituminé; carton goudronné
Teerpappe /f/XD/
[EN] tarred felt
[VI] phớt tẩm hắc ín
Teerpappe /f/B_BÌ/
[EN] tarred board
[VI] cactông tẩm nhựa đường