Việt
nghề nuôi cá
Anh
pond culture
pond fish culture
Đức
Teichwirtschaft
Teichkultur
Pháp
exploitation d'étangs
limniculture
Teichkultur,Teichwirtschaft /SCIENCE/
[DE] Teichkultur; Teichwirtschaft
[EN] pond culture; pond fish culture
[FR] exploitation d' étangs; limniculture
Teichwirtschaft /die (Fachspr.)/
nghề nuôi cá (trong ao hồ);