Việt
nghề nuôi cá
Anh
fish breeding
pisciculture
fish-farming
pisciulture
Đức
Fischzucht
Fischzücht
Teichwirtschaft
Teichwirtschaft /die (Fachspr.)/
nghề nuôi cá (trong ao hồ);
Fischzucht /die/
nghề nuôi cá;
Fischzücht /í =/
í = nghề nuôi cá; Fisch
Fischzucht /f/CNT_PHẨM/
[EN] fish breeding
[VI] nghề nuôi cá
fish breeding, pisciulture /thực phẩm/