Việt
Viễn thông
viên thông
sự thông tin từ xa
Anh
telecommunications
telecommunication
Đức
Telekommunikation
Pháp
Télécommunications
Telekommunikation /die (o. PL)/
viễn thông; sự thông tin từ xa;
[DE] Telekommunikation
[EN] telecommunication(s)
[FR] Télécommunications
[VI] Viễn thông
[EN] telecommunications
[VI] viên thông