TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên thông

viên thông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

viên thông

telecommunications

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

complete and unobstructed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

viên thông

vollkommen >

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Telekommunikation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Geschäftsführung kann durch einen kooperativen Führungsstil die Einstellung des Mitarbeiters zusätzlich positiv beeinflussen, z.B. durch die Einbindung der Mitarbeiter in Entscheidungsprozesse.

Lãnh đạo doanh nghiệp có thể ảnh hưởng tích cực đến thái độ của nhân viên thông qua phương cách điều hành hợp tác, thí dụ như gắn kết nhân viên vào các tiến trình quyết định.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viên thông

complete and unobstructed

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Telekommunikation

[EN] telecommunications

[VI] viên thông

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viên thông

(Phật) vollkommen > , vollendet