Việt
sự thăng giáng nhiệt độ
sự thay đổi nhiệt độ
sự dao động nhiệt độ
Anh
temperature fluctuation
fluctuation of temperature
temperature variation
Đức
Temperaturschwankung
Pháp
fluctuation de température
Temperaturschwankung /die (meist PL)/
sự thay đổi nhiệt độ; sự dao động nhiệt độ;
Temperaturschwankung /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Temperaturschwankung
[EN] temperature fluctuation
[FR] fluctuation de température
temperature variation (change)
Temperaturschwankung /f/NH_ĐỘNG/
[VI] sự thăng giáng nhiệt độ