TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay đổi nhiệt độ

sự thay đổi nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dao động nhiệt độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thay đổi nhiệt độ

temperature variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thay đổi nhiệt độ

Temperaturwechsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Temperaturschwankung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Längenänderung ist von der Tem-peraturänderung Dt (sprich Delta t), der Ausgangslänge ö1 und dem Material abhängig (Bild 1).

Sự thay đổi chiều dài phụ thuộc vào sự thay đổi nhiệt độ At (phát âm denta t), vào chiều dài ban đầu và vào vật liệu (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrektur von Änderungen der Vergleichsstellentemperatur auf elektrischem Wege (Korrektionsbzw. Kompensationsdose)

Để chỉnh lại sự thay đổi nhiệt độ tại điểm đo đối chứng bằng điện (Hộp điều chỉnh hay hộp bù)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Widerstandsänderung verläuft nicht linear mit der Temperaturänderung.

Sự thay đổi điện trở không tuyến tính với sự thay đổi nhiệt độ.

v Hohe Temperaturen und große Temperaturwechsel vor allem im vorderen Teil der Abgasanlage.

Nhiệt độ cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn, nhất là ở phần đầu của hệ thống xả khí thải.

Erforderliche Kühlmitteltemperaturänderung: Mindestens 22 °C auf > 70 °C.

Sự thay đổi nhiệt độ cần thiết của chất lỏng làm mát động cơ: tối thiểu từ 22 °C lên > 70 °C.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Temperaturwechsel /der/

sự thay đổi nhiệt độ;

Temperaturschwankung /die (meist PL)/

sự thay đổi nhiệt độ; sự dao động nhiệt độ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature variation

sự thay đổi nhiệt độ

 temperature variation /điện lạnh/

sự thay đổi nhiệt độ