Việt
sự thay đổi nhiệt độ
sự dao động nhiệt độ
Anh
temperature variation
Đức
Temperaturwechsel
Temperaturschwankung
Diese Längenänderung ist von der Tem-peraturänderung Dt (sprich Delta t), der Ausgangslänge ö1 und dem Material abhängig (Bild 1).
Sự thay đổi chiều dài phụ thuộc vào sự thay đổi nhiệt độ At (phát âm denta t), vào chiều dài ban đầu và vào vật liệu (Hình 1).
Korrektur von Änderungen der Vergleichsstellentemperatur auf elektrischem Wege (Korrektionsbzw. Kompensationsdose)
Để chỉnh lại sự thay đổi nhiệt độ tại điểm đo đối chứng bằng điện (Hộp điều chỉnh hay hộp bù)
Die Widerstandsänderung verläuft nicht linear mit der Temperaturänderung.
Sự thay đổi điện trở không tuyến tính với sự thay đổi nhiệt độ.
v Hohe Temperaturen und große Temperaturwechsel vor allem im vorderen Teil der Abgasanlage.
Nhiệt độ cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn, nhất là ở phần đầu của hệ thống xả khí thải.
Erforderliche Kühlmitteltemperaturänderung: Mindestens 22 °C auf > 70 °C.
Sự thay đổi nhiệt độ cần thiết của chất lỏng làm mát động cơ: tối thiểu từ 22 °C lên > 70 °C.
Temperaturwechsel /der/
sự thay đổi nhiệt độ;
Temperaturschwankung /die (meist PL)/
sự thay đổi nhiệt độ; sự dao động nhiệt độ;
temperature variation /điện lạnh/