Việt
Hệ thống ga tự động
thiết bị điều khiển đường trường
bộ phận điều khiển tốc độ.
Anh
cruise control
speed control
Cruise/speed control system
cruise control device
Đức
Tempomat
Geschwindigkeitsregelanlage
Tempomat /m -en, -en/
Tempomat /m/ÔTÔ/
[EN] cruise control device
[VI] thiết bị điều khiển đường trường
[EN] cruise control, speed control
[VI] Hệ thống ga (điều chỉnh vận tốc) tự động
Geschwindigkeitsregelanlage,Tempomat
[EN] Cruise/speed control system
[VI] Hệ thống ga tự động