TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cruise control

điều khiển chuyến đi đường thủy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hệ thống ga tự động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cruise control

cruise control

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

speed control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cruise control

Tempomat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrgeschwindigkeitsregelung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Geschwindigkeitsregelanlage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Geschwindigkeitsregelung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tempomat-Funktion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrtregler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tempomat

[EN] cruise control, speed control

[VI] Hệ thống ga (điều chỉnh vận tốc) tự động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrtregler /m/ÔTÔ/

[EN] cruise control

[VI] điều khiển chuyến đi đường thủy

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fahrgeschwindigkeitsregelung

cruise control

Geschwindigkeitsregelanlage

cruise control

Geschwindigkeitsregelung

cruise control

Tempomat

cruise control

Tempomat-Funktion

cruise control

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cruise control

sự điều khiển về chế độ bay đường trường Các thao tác để đưa động cơ về hoạt động ở chế độ công suất và tiêu hao nhiên liệu hiệu quả nhất khi máy bay bay ở chế độ đường trường.