Việt
điều khiển chuyến đi đường thủy
Hệ thống ga tự động
Anh
cruise control
speed control
Đức
Tempomat
Fahrgeschwindigkeitsregelung
Geschwindigkeitsregelanlage
Geschwindigkeitsregelung
Tempomat-Funktion
Fahrtregler
[EN] cruise control, speed control
[VI] Hệ thống ga (điều chỉnh vận tốc) tự động
Fahrtregler /m/ÔTÔ/
[EN] cruise control
[VI] điều khiển chuyến đi đường thủy
sự điều khiển về chế độ bay đường trường Các thao tác để đưa động cơ về hoạt động ở chế độ công suất và tiêu hao nhiên liệu hiệu quả nhất khi máy bay bay ở chế độ đường trường.