Việt
vết mực
đốm mực
toa than
toa nước kéo theo tàu hỏa
tàu liên lạc
tàu tiếp liệu
Đức
ten
ten /fleck, der/
vết mực;
ten /klecks, der/
vết mực; đốm mực;
Ten /der ['tendar], der; -s, -/
toa than; toa nước kéo theo tàu hỏa;
(Seew ) tàu liên lạc; tàu tiếp liệu;