TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ten

toa than

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toa nước kéo theo tàu hỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu tiếp liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốm mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ten

Ten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ten /der ['tendar], der; -s, -/

toa than; toa nước kéo theo tàu hỏa;

Ten /der ['tendar], der; -s, -/

(Seew ) tàu liên lạc; tàu tiếp liệu;

ten /fleck, der/

vết mực;

ten /klecks, der/

vết mực; đốm mực;