Việt
dầu thông
dâầu thông <h>
tỗrê bentin.
der
nhựa thông
đầu thông
Anh
turpentine
gum spirits
gum spirits of turpentine
gum turpentine
oil of turpentine
oleoresin
spirits of turpentine
turpentine oil
turps
Đức
Terpentin
Balsamterpentin
Pháp
essence de térébenthine
-s, -e
Balsamterpentin,Terpentin /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Balsamterpentin; Terpentin
[EN] gum spirits; gum spirits of turpentine; gum turpentine; oil of turpentine; oleoresin; spirits of turpentine; turpentine; turpentine oil; turps
[FR] essence de térébenthine
Terpentin /[terpen'tiin], das, österr. meist/
der;
-s, -e :
nhựa thông;
(ugs ) đầu thông (Terpentinöl);
Terpentin /n, m -s, -e/
dầu thông, tỗrê bentin.
[EN] turpentine
[VI] dâầu thông < h>
Terpentin (Exsudat von Pinus u. Larix spp.)
Terpentin /nt/C_DẺO/
[VI] dầu thông