TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teufelbesessensein

hành động như bị ma ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quỷ quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hung ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hiểm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

teufelbesessensein

Teufelbesessensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum/beim Teufel sein

(tiếng lóng) bị hỏng, bị mất rồi

jmdn. zum Teufel wünschen

(tiếng lóng) cầu ai biến đi cho khuất mắt

jmdn. zum Teufel jagen/schicken

(tiếng lóng) tông cổ ai đi

Teufel noch mal!

[den] Teufel auch!

Tod und Teufel!

in des Teufels/drei Teufels Namen!

zum Teufel [mit dir]!

quỷ tha ma bắt mày đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teufelbesessensein /(ugs.)/

hành động như bị ma ám;

zum/beim Teufel sein : (tiếng lóng) bị hỏng, bị mất rồi jmdn. zum Teufel wünschen : (tiếng lóng) cầu ai biến đi cho khuất mắt jmdn. zum Teufel jagen/schicken : (tiếng lóng) tông cổ ai đi Teufel noch mal! : [den] Teufel auch! : Tod und Teufel! : in des Teufels/drei Teufels Namen! : zum Teufel [mit dir]! : quỷ tha ma bắt mày đi!

Teufelbesessensein /(ugs.)/

người quỷ quyệt; người hung ác; người hiểm độc;