Teufelbesessensein /(ugs.)/
hành động như bị ma ám;
(tiếng lóng) bị hỏng, bị mất rồi : zum/beim Teufel sein (tiếng lóng) cầu ai biến đi cho khuất mắt : jmdn. zum Teufel wünschen (tiếng lóng) tông cổ ai đi : jmdn. zum Teufel jagen/schicken : Teufel noch mal! : [den] Teufel auch! : Tod und Teufel! : in des Teufels/drei Teufels Namen! quỷ tha ma bắt mày đi! : zum Teufel [mit dir]!