Việt
đồ qủi quái
tính độc ác
ác tâm
hành động độc ác
hành động hiểm độc
Đức
Teufelei
Teufelei /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) tính độc ác; ác tâm;
hành động độc ác; hành động hiểm độc;
Teufelei /f =, -en/
đồ qủi quái,