Việt
người nghịch ngợm
ngựời tinh nghịch
người độc ác
người tàn bạo
Đức
Teufelsbraten
Teufelsbraten /der (ugs.)/
(đùa) người nghịch ngợm; ngựời tinh nghịch;
(abwertend) người độc ác; người tàn bạo;