Việt
người nghịch ngợm
ngựời tinh nghịch
đứa trẻ tinh nghịch
Đức
Teufelsbraten
Schelm
jmdm. sitzt der Schelm im Nacken/jmd. hat den Schelm im Nacken
hắn là người thích đùa.
Teufelsbraten /der (ugs.)/
(đùa) người nghịch ngợm; ngựời tinh nghịch;
Schelm /[fetal], der, -[e]s, -e/
người nghịch ngợm; đứa trẻ tinh nghịch (Schalk);
hắn là người thích đùa. : jmdm. sitzt der Schelm im Nacken/jmd. hat den Schelm im Nacken