Thrombozyten :
[EN] Platelet (thrombocyte) :
[FR] Plaquettes (thrombocytes):
[DE] Thrombozyten (Thrombozyten):
[VI] tiểu cầu trong máu có chức năng làm ngưng chảy máu. Thiếu tiểu cầu (thrombocytopenia) gây chảy máu dưới da, da nổi đốm đỏ hoặc bầm (purpura), chảy máu mũi, ruột, não, âm đạo, khớp xương.
Thrombozyten :
[EN] Thrombocyte (platelet) :
[FR] Thrombocyte (plaquette):
[DE] Thrombozyten (Blutplättchen):
[VI] tiểu cầu, có vai trò trong sự đông máu.