Việt
cỏ xạ hương
cây húng tây .
cây húng tây
bột rau húng tây
Anh
thyme
Đức
Thymian
Pháp
thym
thym ordinaire
Thymian /['ty:mia:n], der; -s, -e/
cây húng tây;
(o Pl ) bột rau húng tây (làm gia vị);
Thymian /ENVIR/
[DE] Thymian
[EN] thyme
[FR] thym; thym ordinaire
Thymian /m -s, -e (thực vật)/
cây húng tây (Thỵmus L.).
[VI] cỏ xạ hương