Việt
cây húng tây .
cây húng tây
rau húng tây
Đức
Thymian
Quendel
Rainkümmel
Kuttel
Thymian /['ty:mia:n], der; -s, -e/
cây húng tây;
Kuttel /kraut, das (österr.)/
cây húng tây; rau húng tây (Thymian);
Thymian /m -s, -e (thực vật)/
cây húng tây (Thỵmus L.).
Quendel /m -s, = (thực vật)/
Rainkümmel /m -s, =/