Việt
bộ lòng
lòng.
lòng
ruột
cây húng tây
rau húng tây
Đức
Kuttel
Kuttel /die; -, -n (meist Pl.) (siidd., ôsterr., Schweiz.)/
bộ lòng; lòng; ruột (Kaldaune);
Kuttel /kraut, das (österr.)/
cây húng tây; rau húng tây (Thymian);
Kuttel /f =, -n (thưàng) pl (thổ ngũ)/
bộ lòng, lòng.