TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiefsee

biển sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ sâu của biển .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiefsee

deep-sea

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abyssal-benthic zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tiefsee

Tiefsee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abyssal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tiefsee

étage abyssal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abyssal,Tiefsee /SCIENCE/

[DE] Abyssal; Tiefsee

[EN] abyssal-benthic zone

[FR] étage abyssal

Abyssal,Tiefsee /ENVIR/

[DE] Abyssal; Tiefsee

[EN] abyssal-benthic zone

[FR] étage abyssal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiefsee /die (Geogr.)/

biển sâu (vùng biển ở độ sâu lớn hơn 1 000 mét);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiefsee /f =/

độ sâu của biển (sâu hơn 200 m).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefsee /f/VT_THUỶ/

[EN] deep-sea

[VI] biển sâu