Việt
múc thấp
múc cực tiểu.
mức thấp
mức cực tiểu
cực điểm
Đức
Tiefstand
Tiefstand /der (o. PL)/
mức thấp; mức cực tiểu; cực điểm;
Tiefstand /m -(e)s/
múc thấp, múc cực tiểu.