Việt
sự choáng váng
sự chóng mặt
sự ngây ngất
Đức
Torkei
Torkei /der; -S, - (landsch. ugs.)/
(0 Pl ) sự choáng váng; sự chóng mặt; sự ngây ngất (Taumel, Schwindel, Rausch);