Việt
thủ môn
ngưỏi gác cổng
người gác của
thủ thành
người gác cổng
Đức
Torwächter
Torwächter /der/
người gác cổng;
(Ballspiele Jargon) thủ môn (Torwart);
Torwächter /m -s, =/
1. ngưỏi gác cổng, người gác của; 2. (thể thao) thủ môn, thủ thành; Tor