TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người gác cổng

người gác cổng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gác cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thường trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người gác cổng

Portier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Torwächter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torwart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torwärter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turhuter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pförtner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Torwächter /der/

người gác cổng;

Torwart /der/

(früher) người gác cổng (Torwache);

Torwärter /der/

người gác cổng;

Turhuter /der (veraltet)/

người gác cổng; người gác cửa (Pförtner, Portier);

Pförtner /[’pfoertnar], der; -s, -/

người gác cổng; người thường trực; người bảo vệ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người gác cổng

Portier m