Việt
thủ môn
thủ thành
người gác cổng
Đức
Torwart
Torwart /der/
(Ballspiele) thủ môn;
(früher) người gác cổng (Torwache);
Torwart /m, -(e)s, -e/
thủ thành, thủ môn; Tor