Việt
Người gác cửa
người gác cổng
người đóng mở cửa
Anh
Gatekeeper
Đức
Türsteher
Turhuter
Türschließer
Türsteher /der/
người gác cửa (Türhüter);
Turhuter /der (veraltet)/
người gác cổng; người gác cửa (Pförtner, Portier);
Türschließer /der/
người đóng mở cửa; người gác cửa;
Người gác cửa(trong hành vi mua)