TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gatekeeper

Người gác cửa

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Người giám sát

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

gatekeeper

Gatekeeper

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Gatekeeper

Người gác cửa(trong hành vi mua)

Gatekeeper

Người giám sát