TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
gatekeeper
Người gác cửa
1
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Người giám sát
1
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Anh
gatekeeper
Gatekeeper
1
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Gatekeeper
Người gác cửa(trong hành vi mua)
Gatekeeper
Người giám sát