Supervisor /[sju:pa'vaiza], der; -s, -s/
(Wirtsch ) người giám sát;
người kiểm soát;
Aufsicht /die; -, -en/
(PI selten) người giám sát;
người kiểm tra;
giám thị;
Bewacher /der; -s, -/
người canh giữ;
người canh gác;
người giám sát;
người bảo vệ;
cận vệ (Beschützer, Bodyguard, Leibwächter);