TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trab

nưđc kiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước kiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trab

Trab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er setzte sich in Trab

nó bắt đầu chạy

mach ein bisschen Trab dahinter!

hãy làm nhanh hơn!

jmdn. auf Trab bringen (ugs.)

thúc giục ai làm nhanh hơn, thúc đẩy công việc tiến triển

auf Trab kommen (ugs.)

tiến triển nhanh

auf Trab sein (ugs.)

đang vội, có nhiều việc phải làm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trab /[tra:p], der; -[e]s/

nước kiệu;

er setzte sich in Trab : nó bắt đầu chạy mach ein bisschen Trab dahinter! : hãy làm nhanh hơn! jmdn. auf Trab bringen (ugs.) : thúc giục ai làm nhanh hơn, thúc đẩy công việc tiến triển auf Trab kommen (ugs.) : tiến triển nhanh auf Trab sein (ugs.) : đang vội, có nhiều việc phải làm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trab /m -(e)s/

nưđc kiệu; Trab laufen [rennen] chạy nưóc kiệu; im - e bằng nưóc kiệu.