TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước kiệu

nước kiệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nước kiệu

Paßgang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trab

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pferde gehen im Trott

những con ngựa đi nước kiệu

er setzte sich in Trab

nó bắt đầu chạy

mach ein bisschen Trab dahinter!

hãy làm nhanh hơn!

jmdn. auf Trab bringen (ugs.)

thúc giục ai làm nhanh hơn, thúc đẩy công việc tiến triển

auf Trab kommen (ugs.)

tiến triển nhanh

auf Trab sein (ugs.)

đang vội, có nhiều việc phải làm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passgang /der/

nước kiệu (ngựa);

Trott /[trat], der; -[e]s, -e/

nước kiệu;

những con ngựa đi nước kiệu : die Pferde gehen im Trott

Trab /[tra:p], der; -[e]s/

nước kiệu;

nó bắt đầu chạy : er setzte sich in Trab hãy làm nhanh hơn! : mach ein bisschen Trab dahinter! thúc giục ai làm nhanh hơn, thúc đẩy công việc tiến triển : jmdn. auf Trab bringen (ugs.) tiến triển nhanh : auf Trab kommen (ugs.) đang vội, có nhiều việc phải làm. : auf Trab sein (ugs.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paßgang /m -(e)s/

nước kiệu (ngựa); sự đi nhẹ nhàng thong thả; Paß

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước kiệu

Trab m, Paßgang m; chạy nước kiệu Trab laufen