Passgang /der/
nước kiệu (ngựa);
Trab /[tra:p], der; -[e]s/
nước kiệu;
nó bắt đầu chạy : er setzte sich in Trab hãy làm nhanh hơn! : mach ein bisschen Trab dahinter! thúc giục ai làm nhanh hơn, thúc đẩy công việc tiến triển : jmdn. auf Trab bringen (ugs.) tiến triển nhanh : auf Trab kommen (ugs.) đang vội, có nhiều việc phải làm. : auf Trab sein (ugs.)
Trott /[trat], der; -[e]s, -e/
nước kiệu;
những con ngựa đi nước kiệu : die Pferde gehen im Trott