Việt
quán
chòi
ki ốt .
dạng ngắn gọn của danh từ Tabaktrafik
Đức
Trafik
Trafik /[tra'fik], die; -, -en (österr.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Tabaktrafik (ki-ốt bán báo và thuốc lá);
Trafik /f -én (Ao)/
quán, chòi, ki ốt (sách, báo, thuốc lá).