Việt
giỏ
sọt
thúng
gùi
Anh
hamper
Đức
Tragkorb
Pháp
hotte
Tragkorb /der/
sọt; thúng; giỏ; gùi;
Tragkorb /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tragkorb
[EN] hamper
[FR] hotte
Tragkorb /m -(e)s, -körbe/
cái] giỏ, sọt (đeo sau lưng); Trag