Tragkorb /der/
sọt;
thúng;
giỏ;
gùi;
Reff /das; -[e]s, -e/
cái gùi (Riickenưag- korb);
Ruckentragkorb /der/
cái gùi;
Kraxe /die; -, -n (österr. ugs.)/
(auch bayr ) cái gùi;
giỏ đeo trên lưng (Rückentragkorb);
Kötze /die; -, -n (md.)/
cái gùi;
cái giỏ mang trên lưng;
Kober /['ko:bar], der; -s, - (landsch.)/
cái gùi;
cái sọt đeọ trên lưng (Tragekorb);