Kraxe /die; -, -n (österr. ugs.)/
(auch bayr ) cái gùi;
giỏ đeo trên lưng (Rückentragkorb);
Hucke /[’huko], die; -, -n (landsch.)/
giỏ đeo trên lưng;
vật mang vác trên lưng;
gánh nặng trên lưng;
đập ai một trận : jmdm. die Hucke voll hauen (ugs.) nói dôì ai một cách trắng trợn : jmdm. die Hucke voll lügen (ugs.) cười thích thú về điều gì : sich (Dativ) die Hucke voll lachen (ugs.) bị đánh nhừ tử : die Hucke voll kriegen (ugs.) (tiếng lóng) nhậu say bí tỉ. : sich (Dativ) die Hucke voll saufen