TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gánh nặng trên lưng

giỏ đeo trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật mang vác trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gánh nặng trên lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gánh nặng trên lưng

Hucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wissen, daß sie sich mit schwerer Bürde vorwärtskämpft, wenn sie mit einem verletzten Kind ins Spital eilen oder den starren Blick eines Nachbarn ertragen müssen, dem sie Unrecht getan haben.

Họ biết rằng phải chiến đấu để tiến lên trước với gánh nặng trên lưng, khi phải hối hả đưa đứa con bị thương vào bệnh viện hay phải chịu đựng cái nhìn chòng chọc của người hàng xóm đang bực bội, vì mình đã không nên không phải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that time struggles forward with a weight on its back when they are rushing an injured child to the hospital or bearing the gaze of a neighbor wronged.

Họ biết rằng phải chiến đấu để tiến lên trước với gánh nặng trên lưng, khi phải hối hả đưa đứa con bị thương vào bệnh viện hay phải chịu đựng cái nhìn chòng chọc của người hàng xóm đang bực bội, vì mình đã không nên không phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Hucke voll hauen (ugs.)

đập ai một trận

jmdm. die Hucke voll lügen (ugs.)

nói dôì ai một cách trắng trợn

sich (Dativ) die Hucke voll lachen (ugs.)

cười thích thú về điều gì

die Hucke voll kriegen (ugs.)

bị đánh nhừ tử

sich (Dativ) die Hucke voll saufen

(tiếng lóng) nhậu say bí tỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hucke /[’huko], die; -, -n (landsch.)/

giỏ đeo trên lưng; vật mang vác trên lưng; gánh nặng trên lưng;

đập ai một trận : jmdm. die Hucke voll hauen (ugs.) nói dôì ai một cách trắng trợn : jmdm. die Hucke voll lügen (ugs.) cười thích thú về điều gì : sich (Dativ) die Hucke voll lachen (ugs.) bị đánh nhừ tử : die Hucke voll kriegen (ugs.) (tiếng lóng) nhậu say bí tỉ. : sich (Dativ) die Hucke voll saufen