TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transition

Điều kiện chuyển tiếp

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

transition

transition

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transition mutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transition

Transition

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transitionsmutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transition

mutation par transition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transition,Transitionsmutation /SCIENCE/

[DE] Transition; Transitionsmutation

[EN] transition; transition mutation

[FR] mutation par transition; transition

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Transition

[EN] transition

[VI] Sự chuyển tiếp

Transition

[EN] transition

[VI] chuyển tiếp

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Transition

[EN] transition

[VI] Điều kiện chuyển tiếp (transion)

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Transition

Mutation, bei der eine Purin- durch eine andere Purinbase oder eine Pyrimidin- durch eine andere Pyrimidinbase ersetzt wird. (vgl. Transversion)