Việt
Điều kiện chuyển tiếp
điều kiện nhất thời
Anh
transient conditions
step enabling condition
Transitions
transition conditions
transition
Đức
Weiterschaltbedingungen
Transitionen
Übergangsbedingungen
Transition
Einschwingbedingungen
Einschwingbedingungen /f pl/KT_ĐIỆN/
[EN] transient conditions
[VI] điều kiện nhất thời, điều kiện chuyển tiếp
điều kiện chuyển tiếp
transient conditions /điện/
[EN] transition
[VI] Điều kiện chuyển tiếp (transion)
[EN] transition conditions
[VI] Điều kiện chuyển tiếp
[EN] Transitions (Grafcet)
[VI] Điều kiện chuyển tiếp (GRAFCET)
[EN] step enabling condition