TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transient conditions

điều kiện nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện quá độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

transient conditions

transient conditions

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

transient conditions

Einschwingbedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient conditions

điều kiện chuyển tiếp

transient conditions

điều kiện nhất thời

transient conditions

điều kiện quá độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwingbedingungen /f pl/KT_ĐIỆN/

[EN] transient conditions

[VI] điều kiện nhất thời, điều kiện chuyển tiếp

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

transient conditions

các trạng thái quá độ, các trạng thái chuyển tiếp Trạng thái trung gian xảy ra rất nhanh khi tiến hành tăng tốc hoặc giảm tốc hoặc cho động cơ hoạt động vượt qua một dải làm việc nhất định.