TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện chuyển tiếp

Điều kiện chuyển tiếp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều kiện nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điều kiện chuyển tiếp

transient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

step enabling condition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Transitions

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

transition conditions

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

transition

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 transient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện chuyển tiếp

Weiterschaltbedingungen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Transitionen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Übergangsbedingungen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Transition

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Einschwingbedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Übergangsbedingung von einem Schritt zum nächsten.

Điều kiện chuyển tiếp cho bước tiếp theo.

Transitionsname und Transitionsbedingung

Tên chuyển tiếp và những điều kiện chuyển tiếp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übergangsbedingung

Điều kiện chuyển tiếp

6. Was ist eine Übergangsbedingung?

6. Điều kiện chuyển tiếp là gì?

Übergangsbedingung S3 ist betätig

Điều kiện chuyển tiếp S3 được xác nhận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwingbedingungen /f pl/KT_ĐIỆN/

[EN] transient conditions

[VI] điều kiện nhất thời, điều kiện chuyển tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient conditions

điều kiện chuyển tiếp

 transient conditions /điện/

điều kiện chuyển tiếp

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Transition

[EN] transition

[VI] Điều kiện chuyển tiếp (transion)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Übergangsbedingungen

[EN] transition conditions

[VI] Điều kiện chuyển tiếp

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Transitionen

[EN] Transitions (Grafcet)

[VI] Điều kiện chuyển tiếp (GRAFCET)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Weiterschaltbedingungen

[VI] Điều kiện chuyển tiếp

[EN] step enabling condition