TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transient conditions

chế độ không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện nhất thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện quá độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transient conditions

 transient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metastable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quasistable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient conditions /xây dựng/

chế độ không ổn định

 transient conditions /toán & tin/

trạng thái không ổn định

 transient conditions /điện/

điều kiện chuyển tiếp

 transient conditions /điện/

điều kiện nhất thời

 transient conditions /điện/

điều kiện quá độ

 transient conditions

chế độ không ổn định

 metastable state, quasistable state, transient conditions, unstable state

trạng thái không ổn định