TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái không ổn định

trạng thái không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Anh

trạng thái không ổn định

unstable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quasistable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metastable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metastable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quasistable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unsteady state

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non- steady state

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 9312:2012 về cách nhiệt..)

Trạng thái không ổn định

non- steady state

Điều kiện truyền nhiệt khi các thông số liên quan biến đổi theo thời gian.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unsteady state

trạng thái không ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unstable state

trạng thái không ổn định

quasistable state

trạng thái không ổn định

metastable state

trạng thái không ổn định

 metastable state /toán & tin/

trạng thái không ổn định

 quasistable state /toán & tin/

trạng thái không ổn định

 transient conditions /toán & tin/

trạng thái không ổn định

 unstable state /toán & tin/

trạng thái không ổn định

 metastable state, quasistable state, transient conditions, unstable state

trạng thái không ổn định