unstable state
trạng thái không ổn định
quasistable state
trạng thái không ổn định
metastable state
trạng thái không ổn định
metastable state /toán & tin/
trạng thái không ổn định
quasistable state /toán & tin/
trạng thái không ổn định
transient conditions /toán & tin/
trạng thái không ổn định
unstable state /toán & tin/
trạng thái không ổn định
metastable state, quasistable state, transient conditions, unstable state
trạng thái không ổn định