Việt
trạng thái không ổn IVI đinh
ừạng thái giả bền
trạng thái không ổn định
trạng thái siêu bền
trạng thái ổn định giả
trạng thái nửa bền
Anh
metastable state
_ _ metastable State
Đức
metastabiler Zustand
Pháp
état métastable
metastabiler Zustand /m/L_KIM/
[EN] metastable State
[VI] trạng thái nửa bền
metastable state /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] metastabiler Zustand
[EN] metastable state
[FR] état métastable