Việt
trạng thái không ổn định
trạng thái không dừng
Anh
unsteady state
Đức
instationaerer Zustand
Pháp
régime variable
unsteady state /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] instationaerer Zustand
[EN] unsteady state
[FR] régime variable
o trạng thái không ổn định